Than đá là một nguồn năng lượng quan trọng và phổ biến trên thế giới. Theo thống kê của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), than đá chiếm khoảng 27% tổng sản lượng năng lượng toàn cầu và 38% tổng sản lượng điện toàn cầu vào năm 2020. Trong đó, Indonesia là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu than đá lớn nhất thế giới, với hơn 550 triệu tấn than đá được xuất khẩu vào năm 2020.
Than đá Indonesia là một trong những nguồn than đá nhập khẩu chất lượng cao, được nhiều quốc gia trên thế giới ưa chuộng. Than đá Indonesia có nhiều ưu điểm như dễ bắt cháy, ít tro, ít lưu huỳnh, thân thiện với môi trường,…
Tuy nhiên, giá than đá Indonesia không phải là một hằng số, mà biến động theo nhiều yếu tố như cung và cầu, chính sách, thời tiết, chi phí vận chuyển, … Vì vậy, việc cập nhật báo giá than đá Indonesia mới nhất là rất cần thiết cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu nhập khẩu hoặc sử dụng than đá từ Indonesia.
Vậy giá than đá Indonesia mới nhất 2024 là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn báo giá than đá Indonesia mới nhất 2024, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia.
Tình hình xuất nhập khẩu than đá Indonesia
- Indonesia là một trong những quốc gia có sản lượng khai thác và xuất khẩu than đá lớn nhất thế giới. Theo số liệu của Bộ Năng lượng và Tài nguyên khoáng sản Indonesia, trữ lượng than đá của quốc gia này có thể cung cấp cho thị trường trong nước và quốc tế trong khoảng 90 năm nữa.
- Năm 2022, Indonesia đã xuất khẩu khoảng 435 triệu tấn than đá, tăng 1,8% so với năm 2021. Các quốc gia nhập khẩu than đá Indonesia chủ yếu là Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, …
- Tuy nhiên, Indonesia cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc xuất khẩu than đá. Một trong số đó là sự cạnh tranh từ các quốc gia khác như Úc, Nam Phi, Nga, … Ngoài ra, Indonesia cũng phải chú ý đến các vấn đề về môi trường, an toàn lao động, chính sách thuế, …
- Trong năm 2022, Indonesia đã tạm dừng xuất khẩu than đá vào tháng 1 để sử dụng cho nhu cầu trong nước. Điều này đã gây ra sự thiếu hụt nguồn cung và tăng giá than đá trên thị trường quốc tế.
Báo giá than đá Indonesia mới nhất 2024
Giá than đá Indonesia trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng, nhiệt trị, tro, lưu huỳnh, độ ẩm, … Cũng như các yếu tố khác như cầu và cung, chi phí vận chuyển, tỷ giá hối đoái, …
Theo báo cáo của Bộ Năng lượng và Tài nguyên khoáng sản Indonesia, giá than đá tham chiếu (HBA) của Indonesia vào tháng 4/2023 là 288.40 USD/tấn, tăng 12.7% so với tháng 3/2023 và là mức cao kỷ lục từ trước đến nay. Giá HBA được tính dựa trên các chỉ số giá than của Indonesia (ICI), Newcastle (NEX), Globalcoal Newcastle (GCNC) và Platt’s.
Tại Việt Nam, giá than đá Indonesia cũng dao động theo biến động của thị trường quốc tế. Hiện nay, giá than đá Indonesia trên thị trường Việt Nam khá đa dạng. Mức giá dao động trong khoảng từ 1 – 2.6 triệu đồng/tấn.
Sự đa dạng mức giá này nằm ở chỗ sự khác biệt về tính chất, đặc tính cũng như các loại than đơn vị nhập vào. Có thể phân loại than đá Indonesia theo các thông số kỹ thuật như sau:
- Than đá Indonesia GAR 2800 – 3000: Nhiệt trị từ 2800 – 3000 Kcal/kg, tro từ 8 – 12%, lưu huỳnh từ 0.4 – 0.6%, độ ẩm từ 25 – 35%. Giá than đá Indonesia loại này dao động từ 1 – 1.3 triệu đồng/tấn.
- Than đá Indonesia GAR 3300 – 3600: Nhiệt trị từ 3300 – 3600 Kcal/kg, tro từ 5 – 8%, lưu huỳnh từ 0.3 – 0.5%, độ ẩm từ 15 – 25%. Giá than đá Indonesia loại này dao động từ 1.2 – 1.6 triệu đồng/tấn.
- Than đá Indonesia GAR 4200: Nhiệt trị từ 4200 Kcal/kg, tro từ 3 – 5%, lưu huỳnh từ 0.2 – 0.4%, độ ẩm từ 10 – 15%. Giá than đá Indonesia loại này dao động từ 1.7 – 2.2 triệu đồng/tấn.
- Than đá Indonesia GAR 5000: Nhiệt trị từ 5000 Kcal/kg, tro từ 2 – 3%, lưu huỳnh từ 0.1 – 0.3%, độ ẩm dưới 10%. Giá than đá Indonesia loại này dao động từ 2.3 – 2.6 triệu đồng/tấn.
Theo số liệu của [Global Coal], một trang web chuyên cung cấp thông tin về thị trường than đá toàn cầu, báo giá than đá Indonesia mới nhất 2024 như sau:
Loại than | Độ ẩm | Độ tro | Độ xỉ | Độ lưu huỳnh | Nhiệt lượng | Giá (USD/tấn) |
---|---|---|---|---|---|---|
GAR 4200 | 34% | 7% | 10% | 0.8% | 4200 kcal/kg | 45.00 |
GAR 5000 | 18% | 8% | 10% | 0.8% | 5000 kcal/kg | 65.00 |
GAR 5800 | 10% | 5% | 8% | 0.6% | 5800 kcal/kg | 85.00 |
GAR 6000 | 8% | 4% | 7% | 0.5% | 6000 kcal/kg | 95.00 |
Báo giá trên là báo giá FOB (Free On Board), tức là giá đã bao gồm chi phí khai thác, xử lý và vận chuyển than đá từ mỏ đến cảng xuất khẩu của Indonesia. Ngoài ra, bạn cần phải tính thêm các chi phí khác như thuế, phí, bảo hiểm, vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu, … để có được giá CIF (Cost, Insurance and Freight), tức là giá đã bao gồm tất cả các chi phí để vận chuyển than đá từ Indonesia đến nước bạn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia
Giá than đá Indonesia không phải là một hằng số, mà biến động theo nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia:
- Cung và cầu: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia. Khi cầu than đá tăng, giá than đá sẽ tăng theo. Ngược lại, khi cầu than đá giảm, giá than đá sẽ giảm theo. Cầu than đá phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu năng lượng, tình hình kinh tế, chính sách năng lượng, … của các nước nhập khẩu than đá từ Indonesia, chủ yếu là Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, … Cung than đá phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực sản xuất, chi phí khai thác, chính sách môi trường, … của Indonesia.
- Chính sách: Chính sách của các nước sản xuất và nhập khẩu than đá cũng ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia. Ví dụ, khi các nước nhập khẩu than đá áp dụng các biện pháp bảo vệ thương mại như thuế nhập khẩu, hạn ngạch, … thì giá than đá Indonesia sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực. Ngược lại, khi các nước nhập khẩu than đá có các chính sách khuyến khích sử dụng than đá như miễn thuế, hỗ trợ tài chính, … thì giá than đá Indonesia sẽ được ảnh hưởng tích cực.
- Tương tự, khi Indonesia có các chính sách bảo vệ ngành than đá như hạn chế xuất khẩu, thiết lập giá sàn, … thì giá than đá Indonesia sẽ tăng. Ngược lại, khi Indonesia có các chính sách mở cửa thị trường như tăng sản lượng xuất khẩu, giảm thuế xuất khẩu, … thì giá than đá Indonesia sẽ giảm.
- Thời tiết: Thời tiết cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia. Khi thời tiết xấu, như mưa lớn, bão lụt, … thì khai thác và vận chuyển than đá sẽ bị gián đoạn, làm giảm cung than đá và tăng giá than đá. Ngược lại, khi thời tiết tốt, khai thác và vận chuyển than đá sẽ diễn ra thuận lợi, làm tăng cung than đá và giảm giá than đá. Ngoài ra, thời tiết cũng ảnh hưởng đến cầu than đá. Khi thời tiết lạnh, nhu cầu sử dụng nhiệt điện từ than đá sẽ tăng, làm tăng cầu và giá than đá. Ngược lại, khi thời tiết nóng, nhu cầu sử dụng nhiệt điện từ than đá sẽ giảm, làm giảm cầu và giá than đá.
- Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá than đá Indonesia. Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khoảng cách vận chuyển, loại phương tiện vận chuyển (tàu biển, xe bánh lốp, xe bánh sắt), giá nhiên liệu (dầu diesel, dầu FO), phí cảng (phí xếp dỡ hàng hóa), …
Tại sao nên chọn mua than Indonesia 2024 nhập khẩu của Viettech Boiler
- Than Indonesia nhập khẩu 2024 của chúng tôi đảm bảo có chất lượng tốt nhất, số lượng lớn, giá thành ổn định với hệ thống kho bãi rộng khắp các khu vực ở miền Nam.
- Vận chuyển than Indonesia 2024 mau lẹ, nhanh chóng với số lượng xe tải rất lớn nên dù có số lượng than đá nhập từ Indonesia mà quý khách hàng mua lớn như thế nào thì công ty chúng tôi cùng đều sẽ cung ứng đúng thời gian, đúng hẹn trong hợp đồng.
- Mọi thông tin tư vấn và báo giá than đá indo mới nhất, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0932 232 798
Viettech Boiler rất hân hạnh làm bạn đồng hành và đối tác tin cậy của Quý khách!